Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bypass capacitor


noun
a capacitor that provides low impedance over certain (high) frequencies
Syn:
bypass condenser
Hypernyms:
capacitor, capacitance, condenser, electrical condenser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.